circulation diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation diagram

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ chuyển động