circulation closed piping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation closed piping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation closed piping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation closed piping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation closed piping

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường ống tuần hoàn khép kín