circulation flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation flow

    * kỹ thuật

    dòng tuần hoàn

    luồng chảy tuần hoàn