chronic tetanus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic tetanus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic tetanus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic tetanus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic tetanus

    * kỹ thuật

    y học:

    uốn ván mạn tính