chronic rheumatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chronic rheumatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic rheumatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic rheumatism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chronic rheumatism
* kỹ thuật
y học:
thấp khớp mạn
Từ liên quan
- chronic
- chronicle
- chronicity
- chronicler
- chronicaliy
- chronically
- chronic eczema
- chronic effect
- chronicle-play
- chronic abscess
- chronic tetanus
- chronic glaucoma
- chronic leukemia
- chronic osteitis
- chronic gastritis
- chronic glossitis
- chronic pephrosis
- chronic tamponade
- chronic bronchitis
- chronic rheumatism
- chronic lymphagitis
- chronic myocarditis
- chronic pancreatitis
- chronic renal failure
- chronic trade deficit
- chronic kidney failure
- chronic pyelonephritis
- chronic wasting disease
- chronic lingual papillitis
- chronic myelocytic leukemia
- chronic lymphocytic leukemia
- chronic malarial splenomegaly
- chronic obstructive pulmonary disease