chronic rheumatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic rheumatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic rheumatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic rheumatism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic rheumatism

    * kỹ thuật

    y học:

    thấp khớp mạn