chronicle-play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronicle-play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronicle-play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronicle-play.

Từ điển Anh Việt

  • chronicle-play

    * danh từ

    kịch biên niên; kịch lịch sử