chronicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chronicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronicity.
Từ điển Anh Việt
chronicity
/krə'nisiti/
* phó từ
(y học) tính mạn, tính kinh niên
tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế
tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại