chronic glaucoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic glaucoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic glaucoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic glaucoma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chronic glaucoma

    glaucoma caused by blockage of the canal of Schlemm; produces gradual loss of peripheral vision

    open-angle glaucoma is the most common type of glaucoma

    Synonyms: open-angle glaucoma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).