chronic tamponade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic tamponade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic tamponade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic tamponade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic tamponade

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm màng ngoài tim thắt