chronicaliy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronicaliy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronicaliy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronicaliy.

Từ điển Anh Việt

  • chronicaliy

    /'krɔnikəli/

    * phó từ

    (y học) mạn, kinh niên

    thường xuyên, lắp đi lắp lại