chronic pancreatitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic pancreatitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic pancreatitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic pancreatitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic pancreatitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm tụy mạn