chronic renal failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chronic renal failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic renal failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic renal failure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chronic renal failure
renal failure that can result from a variety of systemic disorders
Synonyms: chronic kidney failure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chronic
- chronicle
- chronicity
- chronicler
- chronicaliy
- chronically
- chronic eczema
- chronic effect
- chronicle-play
- chronic abscess
- chronic tetanus
- chronic glaucoma
- chronic leukemia
- chronic osteitis
- chronic gastritis
- chronic glossitis
- chronic pephrosis
- chronic tamponade
- chronic bronchitis
- chronic rheumatism
- chronic lymphagitis
- chronic myocarditis
- chronic pancreatitis
- chronic renal failure
- chronic trade deficit
- chronic kidney failure
- chronic pyelonephritis
- chronic wasting disease
- chronic lingual papillitis
- chronic myelocytic leukemia
- chronic lymphocytic leukemia
- chronic malarial splenomegaly
- chronic obstructive pulmonary disease