chronic renal failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic renal failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic renal failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic renal failure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chronic renal failure

    renal failure that can result from a variety of systemic disorders

    Synonyms: chronic kidney failure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).