chronic obstructive pulmonary disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic obstructive pulmonary disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic obstructive pulmonary disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic obstructive pulmonary disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chronic obstructive pulmonary disease

    a nonreversible lung disease that is a combination of emphysema and chronic bronchitis; usually patients have been heavy cigarette smokers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).