chronic malarial splenomegaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic malarial splenomegaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic malarial splenomegaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic malarial splenomegaly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic malarial splenomegaly

    * kỹ thuật

    y học:

    to lách mạn tính do sốt rét