chronically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chronically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronically.
Từ điển Anh Việt
chronically
xem chronic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chronically
in a habitual and longstanding manner
smoking chronically
Synonyms: inveterate
in a slowly developing and long lasting manner
chronically ill persons
Antonyms: acutely