inveterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inveterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inveterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inveterate.

Từ điển Anh Việt

  • inveterate

    /in'vetərit/

    * tính từ

    thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inveterate

    * kỹ thuật

    lưu cữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inveterate

    Similar:

    chronic: habitual

    a chronic smoker

    chronically: in a habitual and longstanding manner

    smoking chronically