inveterateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inveterateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inveterateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inveterateness.

Từ điển Anh Việt

  • inveterateness

    /in'vetərəsi/ (inveterateness) /in'vetəritnis/

    * danh từ

    tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)