chronic effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic effect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic effect

    * kỹ thuật

    môi trường:

    tác dụng mạn tính