chronic lingual papillitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronic lingual papillitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronic lingual papillitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronic lingual papillitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronic lingual papillitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm nhú lưỡi mãn tính