bronc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronc

    Similar:

    bronco: an unbroken or imperfectly broken mustang

    Synonyms: broncho

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).