bronc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bronc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronc.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bronc
- bronco
- bronchi
- broncho
- bronchia
- bronchus
- broncha -
- bronchial
- bronchiole
- bronchitic
- bronchitis
- bronchially
- bronchiolar
- bronchocele
- bronchogenic
- bronchoscope
- bronchoscopy
- bronchospasm
- broncobuster
- bronchiolitis
- bronchiospasm
- bronchoscopic
- bronchospasin
- bronco buster
- bronco-buster
- bronchial tube
- bronchial vean
- bronchial vein
- bronchiectasis
- broncho-buster
- bronchodilator
- bronchoscopist
- bronco busting
- bronchial artery
- bronchial asthma
- bronchial murmur
- bronchopneumonia
- broncho-pneumonia
- bronchospirometry
- bronchial phthisis
- bronchial pneumonia
- bronchoscopic smear
- bronchitis obhterans
- bronchus principalis
- bronchus segmentalis basalis anterior
- bronchus segmentalis basalis medialis
- bronchus segmentalis apicalis (superior)