bronchospasin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bronchospasin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchospasin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchospasin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bronchospasin
* kỹ thuật
y học:
co thắt phế quản