bronchopneumonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchopneumonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchopneumonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchopneumonia.

Từ điển Anh Việt

  • bronchopneumonia

    * danh từ

    (y học) bệnh viêm cuống phổi; viêm phổi đốm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchopneumonia

    pneumonia characterized by acute inflammation of the walls of the bronchioles

    Synonyms: bronchial pneumonia