bronchial artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchial artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchial artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchial artery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchial artery

    arteries that accompany the bronchioles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).