bronchial asthma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchial asthma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchial asthma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchial asthma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchial asthma

    Similar:

    asthma: respiratory disorder characterized by wheezing; usually of allergic origin

    Synonyms: asthma attack

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).