bronchially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchially.

Từ điển Anh Việt

  • bronchially

    xem bronchial