bronchocele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bronchocele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchocele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchocele.
Từ điển Anh Việt
bronchocele
/'brɔɳkousi:l/
* danh từ
(y học) bướu giáp, bướu cổ