bronchitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchitis.

Từ điển Anh Việt

  • bronchitis

    /brɔɳ'kaitis/

    * danh từ

    (y học) bệnh viêm cuống phổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bronchitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm phế quản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchitis

    inflammation of the membranes lining the bronchial tubes