bronchiole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchiole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchiole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchiole.

Từ điển Anh Việt

  • bronchiole

    * danh từ

    nhánh cuống phổi nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchiole

    any of the smallest bronchial ducts; ending in alveoli