bronchodilator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchodilator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchodilator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchodilator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchodilator

    a drug that relaxes and dilates the bronchial passageways and improves the passages of air into the lungs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).