bronco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronco.

Từ điển Anh Việt

  • bronco

    /'brɔɳkou/ (broncho) /'brɔɳkou/

    * danh từ, số nhiều broncos

    /'brɔɳkouz/

    ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronco

    an unbroken or imperfectly broken mustang

    Synonyms: bronc, broncho