broncho-buster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broncho-buster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broncho-buster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broncho-buster.

Từ điển Anh Việt

  • broncho-buster

    /'brɔɳkou,bʌstə/ (broncho-buster) /'brɔɳkou,bʌstə/

    buster)

    /'brɔɳkou,bʌstə/

    * danh từ

    (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn