bronchospasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchospasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchospasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchospasm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bronchospasm

    a spasm of the bronchi that makes exhalation difficult and noisy; associated with asthma and bronchitis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).