bronchoscopist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bronchoscopist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronchoscopist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronchoscopist.

Từ điển Anh Việt

  • bronchoscopist

    * danh từ

    người soi phế quản