biological agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological agent

    * kỹ thuật

    môi trường:

    tác nhân sinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biological agent

    any bacterium or virus or toxin that could be used in biological warfare

    Synonyms: biohazard