biological environment monitor (bem) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological environment monitor (bem) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological environment monitor (bem) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological environment monitor (bem).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological environment monitor (bem)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ giám sát môi trường sinh học