biological purification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological purification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological purification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological purification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological purification

    * kinh tế

    sự làm sạch sinh học