biological resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological resource.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological resource

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tài nguyên sinh vật