biological equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological equilibrium

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sự cân bằng sinh học