biological shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological shield

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tường chắn sinh học