biological coagulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological coagulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological coagulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological coagulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological coagulator

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất đông tụ sinh học

    xây dựng:

    máy đông tụ sinh học