biological clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological clock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biological clock

    an innate mechanism in living organisms that controls the periodicity of many physiological functions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).