biological interest rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biological interest rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological interest rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological interest rate.
Từ điển Anh Việt
Biological interest rate
(Econ) Lãi suất sinh học.
+ Một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường TĂNG TRƯỞNG CÂN ĐỐI, thì TIÊU DÙNG theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng TỶ LỆ LỢI NHUẬN trong CẠNH TRANH HOÀN HẢO) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. Xem GOLDEN RULE OF ACCUMULATION.
Từ liên quan
- biological
- biologically
- biological film
- biological pond
- biological time
- biological agent
- biological assay
- biological clock
- biological group
- biological waste
- biological attack
- biological filter
- biological hazard
- biological shield
- biological weapon
- biological control
- biological defence
- biological defense
- biological process
- biological science
- biological warfare
- biological analysis
- biological research
- biological resource
- biological corrosion
- biological indicator
- biological oxidation
- biological stability
- biological terrorism
- biological treatment
- biological coagulator
- biological protection
- biological resistance
- biological degradation
- biological electricity
- biological elimination
- biological equilibrium
- biological transducers
- biological encrustation
- biological purification
- biological interest rate
- biological oxygen demand
- biological warfare defence
- biological warfare defense
- biological oxygen demand (bod)
- biological film of bacteria filter
- biological environment monitor (bem)