biological stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological stability

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sức chịu đựng sinh vật

    tính ổn định sinh học