biological warfare defence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biological warfare defence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological warfare defence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological warfare defence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biological warfare defence
Similar:
biological warfare defense: defense against biological warfare
Synonyms: BW defense, BW defence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- biological
- biologically
- biological film
- biological pond
- biological time
- biological agent
- biological assay
- biological clock
- biological group
- biological waste
- biological attack
- biological filter
- biological hazard
- biological shield
- biological weapon
- biological control
- biological defence
- biological defense
- biological process
- biological science
- biological warfare
- biological analysis
- biological research
- biological resource
- biological corrosion
- biological indicator
- biological oxidation
- biological stability
- biological terrorism
- biological treatment
- biological coagulator
- biological protection
- biological resistance
- biological degradation
- biological electricity
- biological elimination
- biological equilibrium
- biological transducers
- biological encrustation
- biological purification
- biological interest rate
- biological oxygen demand
- biological warfare defence
- biological warfare defense
- biological oxygen demand (bod)
- biological film of bacteria filter
- biological environment monitor (bem)