biological encrustation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biological encrustation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biological encrustation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biological encrustation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biological encrustation

    * kỹ thuật

    lớp phủ sinh học