biohazard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biohazard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biohazard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biohazard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biohazard
hazard to humans or the environment resulting from biological agents or conditions
Similar:
biological agent: any bacterium or virus or toxin that could be used in biological warfare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).