base runner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
base runner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm base runner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của base runner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
base runner
a baseball player on the team at bat who is on base (or attempting to reach a base)
Synonyms: runner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- base
- based
- basel
- bases
- basely
- basenji
- base bay
- base bid
- base cup
- base fog
- base gas
- base hit
- base map
- base net
- base oil
- base ore
- base pay
- base set
- baseball
- baseband
- baseborn
- based on
- baseless
- baseline
- basement
- baseness
- base band
- base bias
- base camp
- base coat
- base coin
- base cone
- base date
- base drag
- base fare
- base film
- base flow
- base font
- base line
- base load
- base mark
- base name
- base node
- base page
- base pair
- base pool
- base rate
- base ring
- base shoe
- base slab