baseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseness.
Từ điển Anh Việt
baseness
/'beisnis/
* danh từ
tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
tính chất giả (tiền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baseness
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tính thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baseness
unworthiness by virtue of lacking higher values
Synonyms: sordidness, contemptibility, despicableness, despicability