sordidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sordidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sordidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sordidness.
Từ điển Anh Việt
sordidness
/'sɔ:didnis/
* danh từ
tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
tính hèn hạ, tính đê tiện
tính tham lam, tính keo kiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sordidness
sordid dirtiness
Synonyms: squalor, squalidness
Similar:
baseness: unworthiness by virtue of lacking higher values
Synonyms: contemptibility, despicableness, despicability