base rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

base rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm base rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của base rate.

Từ điển Anh Việt

  • Base rate

    (Econ) Lãi suất gốc.

    + Sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, CÁC NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ CỦA ANH đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL.

  • base rate

    * danh từ

    lãi suất ngân hàng ấn định làm cơ sở cho lãi suất đối với những người vay và đầu tư, Lãi suất gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • base rate

    the interest rate set by the Bank of England for lending to other banks